I. Trang thiết bị của chúng tôi
I. Thiết bị điện và điện tử và máy tính.
1. Thiết bị (TB) thí điện cao thế PGK 70-2,5HB HV Bộ thiết bị PGK 70-2,5 HB |
2. TB thío ALT cao ALT ALT-120F HV ăn uống ALT 120F |
3. TB thí điện thoại cao PTS- 130F |
|
|
|
4. TB thí nghiệm cao và đa năng CPC100 HV Bộ thử nghiệm CPC100 |
5. TB thí Chỉ tính điện tử IDAX300 HV Bộ thử nghiệm IDAX300 |
6. TB hạ gục |
|
||
7. TB từ cao và hoàn toàn không có giá trị, bộ kiểm tra HV cao AV-HPHVT-60 / 500-35 / 50 |
8. Máy đo điện thoại và điện thoại S1-1068 (10kV) Máy đo điện trở cách điện S1-1068 (10kV) |
9. Cầu đo Tag Delta 4000 Bộ thử nghiệm Delta Delta Delta DELTA-4000 |
|
|
|
10. TB đo điện trở 1 chiều WR50-2 Winding Resistance Meter WR 50-2 |
11. TB đo điện trở tiếp địa C.A 6470 Earth and resistivity tester CA 6470 |
12. TB đo điện trở tiếp xúc MOM 200 Microhmeter MOM 200 |
|
|
|
13. TB đo điện trở tiếp xúc MOM 690 Microhmeter MOM690 |
14. TB dò tìm cáp hỏng trung thế Cable fault location device |
15. TB đo tgδ DELTA-2000 Tan – Delta Test Set DELTA 2000 |
|
|
|
16. TB đo tỉ số biến TR-SPY MARK II Transformer Turns-Ratio Meter TR-Spy Mark II |
17. TB thí nghiệm MÁY BIẾN ÁP T2000 Transformer test set T2000 |
18. TB tạo dòng ODEN A/2S Primary Current Injection Test System ODEN A/ 2S |
|
|
|
II. Thiết bị thí nghiệm Role/Laboratory Equipment Relays
1. Hợp bộ thí nghiệm rơle kỹ thuật số DRTS6 Protection relay test set and mesurement system DRTS6 |
2. Hợp bộ thí nghiệm rơle kỹ thuật số SMRT36 Protection relay test set and mesurement system SMRT36 |
|
|
3. Hợp bộ thí nghiệm rơle Kỹ thuật sốOMICRON356 Protection relay test set and mesurement system OMICRON356 |
4. Hợp bộ thí nghiệm Rơle T1000 Relay test set T1000 |
|
III. Thiết bị thí nghiệm Tự động – Đo lường / Laboratory Equipment Instrument
1. Máy chụp sóng WR300-8 8 channel arraycorder WR300-8 |
2. Máy hiện sóng DL1740E Oscilloscope DL1740E |
3. Máy phát tần số MTX 3240 Frequency transmitters MTX 3240 |
4. Hợp bộ kiểm nhiệt JUPITER 650 Dry Block Calibrator Jupiter 650 |
5. mang tên bộ đôi và thiết bị của chúng tôi và bộ đôi PV411A-HA-104-Hp-2-22 SG |
6. TB đo cáp Quảng cáo ắc quy BITE 2P BITE 2P Kiểm tra trở kháng pin |
|
|
|
IV. Thiết bị hóa học Thiết bị hóa học / Thiết bị phòng thí nghiệm Hóa dầu
1. Xương của chúng tôi và của GC6890 khi đó là 6890N GC |
2. Thiết bị đo điểm and devices đo điểm sương SF6 SADP SF6 |
3. Thiết bị đeo điện và thiết bị đeo tay và thiết bị điện tử KPT-8MA KPT-8MA |
4. device of our can use devices cách điện automatic DTA100E |
|
|