Phạm vi của chúng tôi
Công ty cổ phần điện tử và điện tử A Vương (AVC) là một trong những đơn vị có hiệu quả trong điện tử, sản xuất và các dịch vụ khác, đặc biệt là một trong những hệ thống Công Công Giáo .
Trong lòng, qua, trong khi, trong khi bạn đang chăm sóc, của họ, của họ, trong khi có thể ăn được, ngon, ngon, ngon.
AVC chỉ có tôi, một trong những thứ khác nhau. Chúng tôi và gia đình của họ; Mạnh và mang, hung, cao và nhỏ.
Sản phẩm của chúng tôi, công ty
1. Thiết bị của chúng tôi có thể sử dụng được.
2. Thiết bị của chúng tôi có thể sử dụng.
3. Thiết bị của chúng tôi có thể sử dụng được.
4. Thiết bị của chúng tôi và thiết bị của chúng.
5. Bảo trì và văn hóa, máy tính, máy tính, điện tử, máy tính, điện tử
I. Các lựa chọn và quan sát và vị trí và vị trí
– Chứng nhận ISO 9001: 2015.
– Điện Thiết Điện Điện – Điện tử, Hóa tôn ISO / IEC 17025: 2005 – VILAS 858.
– Chứng nhận của chúng tôi và của chúng
II. Trang thiết bị của chúng tôi
I. Thiết bị điện và điện tử và máy tính.
1. Thiết bị (TB) thí điện cao thế PGK 70-2,5HB HV Bộ thiết bị PGK 70-2,5 HB |
2. TB thío ALT cao ALT ALT-120F HV ăn uống ALT 120F |
3. TB thí điện thoại cao PTS- 130F |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
4. TB thí nghiệm cao và đa năng CPC100 HV Bộ thử nghiệm CPC100 |
5. TB thí Chỉ tính điện tử IDAX300 HV Bộ thử nghiệm IDAX300 |
6. TB hạ gục |
![]() ![]() |
![]() |
![]()
|
7. TB từ cao và hoàn toàn không có giá trị, bộ kiểm tra HV cao AV-HPHVT-60 / 500-35 / 50 |
8. Máy đo điện thoại và điện thoại S1-1068 (10kV) Máy đo điện trở cách điện S1-1068 (10kV) |
9. Cầu đo Tag Delta 4000 Bộ thử nghiệm Delta Delta Delta DELTA-4000 |
![]()
|
![]() ![]()
|
![]()
|
10. TB đo điện trở 1 chiều WR50-2 Winding Resistance Meter WR 50-2 |
11. TB đo điện trở tiếp địa C.A 6470 Earth and resistivity tester CA 6470 |
12. TB đo điện trở tiếp xúc MOM 200 Microhmeter MOM 200 |
![]() |
![]()
|
![]()
|
13. TB đo điện trở tiếp xúc MOM 690 Microhmeter MOM690 |
14. TB dò tìm cáp hỏng trung thế Cable fault location device |
15. TB đo tgδ DELTA-2000 Tan – Delta Test Set DELTA 2000 |
![]() ![]()
|
![]()
|
![]()
|
16. TB đo tỉ số biến TR-SPY MARK II Transformer Turns-Ratio Meter TR-Spy Mark II |
17. TB thí nghiệm MÁY BIẾN ÁP T2000 Transformer test set T2000 |
18. TB tạo dòng ODEN A/2S Primary Current Injection Test System ODEN A/ 2S |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
II. Thiết bị thí nghiệm Role/Laboratory Equipment Relays
1. Hợp bộ thí nghiệm rơle kỹ thuật số DRTS6 Protection relay test set and mesurement system DRTS6 |
2. Hợp bộ thí nghiệm rơle kỹ thuật số SMRT36 Protection relay test set and mesurement system SMRT36 |
![]() ![]() |
![]()
|
3. Hợp bộ thí nghiệm rơle Kỹ thuật sốOMICRON356 Protection relay test set and mesurement system OMICRON356 |
4. Hợp bộ thí nghiệm Rơle T1000 Relay test set T1000 |
![]() |
![]()
|
III. Thiết bị thí nghiệm Tự động – Đo lường / Laboratory Equipment Instrument
1. Máy chụp sóng WR300-8 8 channel arraycorder WR300-8 |
2. Máy hiện sóng DL1740E Oscilloscope DL1740E |
3. Máy phát tần số MTX 3240 Frequency transmitters MTX 3240 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
4. Hợp bộ kiểm nhiệt JUPITER 650 Dry Block Calibrator Jupiter 650 |
5. mang tên bộ đôi và thiết bị của chúng tôi và bộ đôi PV411A-HA-104-Hp-2-22 SG |
6. TB đo cáp Quảng cáo ắc quy BITE 2P BITE 2P Kiểm tra trở kháng pin |
![]()
|
![]()
|
![]()
|
IV. Thiết bị hóa học Thiết bị hóa học / Thiết bị phòng thí nghiệm Hóa dầu
1. Xương của chúng tôi và của GC6890 khi đó là 6890N GC |
2. Thiết bị đo điểm and devices đo điểm sương SF6 SADP SF6 |
![]() |
![]() |
3. Thiết bị đeo điện và thiết bị đeo tay và thiết bị điện tử KPT-8MA KPT-8MA |
4. device of our can use devices cách điện automatic DTA100E |
![]()
|
![]()
|